Có 1 kết quả:
周到 zhōu dào ㄓㄡ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thoughtful
(2) considerate
(3) attentive
(4) thorough
(5) also pr. [zhou1 dao5]
(2) considerate
(3) attentive
(4) thorough
(5) also pr. [zhou1 dao5]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0